mã xã phường hà nội

STT Mã Tên Cấp Mã QH Quận Huyện Mã TP Tỉnh / Thành Phố 1 00001 Phường Phúc Xá Phường 001 Quận Ba Đình 01 Thành phố Hà Nội 2 00004 Phường Trúc Bạch Phường 001 Quận Ba Đình 01 Thành phố Hà Nội 3 00006 Phường Vĩnh Phúc Phường 001 Quận Ba Đình 01 Thành phố Hà Nội 4 00007 Phường Cống Vị Phường 001 Quận Ba Đình 01 Thành phố Hà Nội 5 00008 Phường Liễu Giai Phường 001 Quận Ba Đình 01 Thành phố Hà Nội 6 00010 Phường Nguyễn Trung Trực Phường 001 Quận Ba Đình 01 Thành phố Hà Nội 7 00013 Phường Quán Thánh Phường 001 Quận Ba Đình 01 Thành phố Hà Nội 8 00016 Phường Ngọc Hà Phường 001 Quận Ba Đình 01 Thành phố Hà Nội 9 00019 Phường Điện Biên Phường 001 Quận Ba Đình 01 Thành phố Hà Nội 10 00022 Phường Đội Cấn Phường 001 Quận Ba Đình 01 Thành phố Hà Nội 11 00025 Phường Ngọc Khánh Phường 001 Quận Ba Đình 01 Thành phố Hà Nội 12 00028 Phường Kim Mã Phường 001 Quận Ba Đình 01 Thành phố Hà Nội 13 00031 Phường Giảng Võ Phường 001 Quận Ba Đình 01 Thành phố Hà Nội 14 00034 Phường Thành Công Phường 001 Quận Ba Đình 01 Thành phố Hà Nội 15 00037 Phường Phúc Tân Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 16 00040 Phường Đồng Xuân Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 17 00043 Phường Hàng Mã Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 18 00046 Phường Hàng Buồm Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 19 00049 Phường Hàng Đào Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 20 00052 Phường Hàng Bồ Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 21 00055 Phường Cửa Đông Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 22 00058 Phường Lý Thái Tổ Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 23 00061 Phường Hàng Bạc Bẽo Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 24 00064 Phường Hàng Gai Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 25 00067 Phường Chương Dương Độ Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 26 00070 Phường Hàng Trống Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 27 00073 Phường Cửa Nam Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 28 00076 Phường Hàng Bông Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 29 00079 Phường Tràng Tiền Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 30 00082 Phường Trần Hưng Đạo Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 31 00085 Phường Phan Chu Trinh Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 32 00088 Phường Hàng Bài Phường 002 Quận Hoàn Kiếm 01 Thành phố Hà Nội 33 00091 Phường Phú Thượng Phường 003 Quận Tây Hồ 01 Thành phố Hà Nội 34 00094 Phường Nhật Tân Phường 003 Quận Tây Hồ 01 Thành phố Hà Nội 35 00097 Phường Tứ Liên Phường 003 Quận Tây Hồ 01 Thành phố Hà Nội 36 00100 Phường Quảng An Phường 003 Quận Tây Hồ 01 Thành phố Hà Nội 37 00103 Phường Xuân La Phường 003 Quận Tây Hồ 01 Thành phố Hà Nội 38 00106 Phường Yên Phụ Phường 003 Quận Tây Hồ 01 Thành phố Hà Nội 39 00109 Phường Bưởi Phường 003 Quận Tây Hồ 01 Thành phố Hà Nội 40 00112 Phường Thụy Khuê Phường 003 Quận Tây Hồ 01 Thành phố Hà Nội 41 00115 Phường Thượng Thanh Phường 004 Quận Long Biên 01 Thành phố Hà Nội 42 00118 Phường Ngọc Thụy Phường 004 Quận Long Biên 01 Thành phố Hà Nội 43 00121 Phường Giang Biên Phường 004 Quận Long Biên 01 Thành phố Hà Nội 44 00124 Phường Đức Giang Phường 004 Quận Long Biên 01 Thành phố Hà Nội 45 00127 Phường Việt Hưng Phường 004 Quận Long Biên 01 Thành phố Hà Nội 46 00130 Phường Gia Thụy Phường 004 Quận Long Biên 01 Thành phố Hà Nội 47 00133 Phường Ngọc Lâm Phường 004 Quận Long Biên 01 Thành phố Hà Nội

DANH MỤC MÃ TỈNH, MÃ HUYỆN, MÃ XÃ

48 00136 Phường Phúc Lợi Phường 004 Quận Long Biên 01 Thành phố Hà Nội 49 00139 Phường Bồ Đề Phường 004 Quận Long Biên 01 Thành phố Hà Nội 50 00142 Phường Sài Đồng Phường 004 Quận Long Biên 01 Thành phố Hà Nội 51 00145 Phường Long Biên Phường 004 Quận Long Biên 01 Thành phố Hà Nội 52 00148 Phường Thạch Yên Phường 004 Quận Long Biên 01 Thành phố Hà Nội 53 00151 Phường Phúc Đồng Phường 004 Quận Long Biên 01 Thành phố Hà Nội 54 00154 Phường Cự Khối Phường 004 Quận Long Biên 01 Thành phố Hà Nội 55 00157 Phường Nghĩa Đô Phường 005 Quận CG cầu giấy 01 Thành phố Hà Nội 56 00160 Phường Nghĩa Tân Phường 005 Quận CG cầu giấy 01 Thành phố Hà Nội 57 00163 Phường Mai Dịch Phường 005 Quận CG cầu giấy 01 Thành phố Hà Nội 58 00166 Phường Dịch Vọng Phường 005 Quận CG cầu giấy 01 Thành phố Hà Nội 59 00167 Phường Dịch Vọng Hậu Phường 005 Quận CG cầu giấy 01 Thành phố Hà Nội 60 00169 Phường Quan Hoa Phường 005 Quận CG cầu giấy 01 Thành phố Hà Nội 61 00172 Phường Yên Hòa Phường 005 Quận CG cầu giấy 01 Thành phố Hà Nội 62 00175 Phường Trung Hòa Phường 005 Quận CG cầu giấy 01 Thành phố Hà Nội 63 00178 Phường Cát Linh Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 64 00181 Phường Văn Miếu Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 65 00184 Phường Văn Miếu Quốc Tử Giám Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 66 00187 Phường Láng Thượng Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 67 00190 Phường Ô Chợ Dừa Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 68 00193 Phường Văn Chương Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 69 00196 Phường Hàng Bột Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 70 00199 Phường Láng Hạ Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 71 00202 Phường Khâm Thiên Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 72 00205 Phường Thổ Quan Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 73 00208 Phường Nam Đồng Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 74 00211 Phường Trung Phụng Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 75 00214 Phường Quang Trung Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 76 00217 Phường Trung Liệt Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 77 00220 Phường Phương Liên Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 78 00223 Phường Thịnh Quang Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 79 00226 Phường Trung Tự Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 80 00229 Phường Kim Liên Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 81 00232 Phường Phương Mai Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 82 00235 Phường Ngã Tư Sở Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 83 00238 Phường Khương Thượng Phường 006 Quận Q. Đống Đa 01 Thành phố Hà Nội 84 00241 Phường Nguyễn Du Phường 007 Quận Hai Bà Trưng 01 Thành phố Hà Nội 85 00244 Phường Bạch Đằng Phường 007 Quận Hai Bà Trưng 01 Thành phố Hà Nội 86 00247 Phường Phạm Đình Hổ Phường 007 Quận Hai Bà Trưng 01 Thành phố Hà Nội 87 00250 Phường Bùi Thị Xuân Phường 007 Quận Hai Bà Trưng 01 Thành phố Hà Nội 88 00253 Phường Ngô Thì Nhậm Phường 007 Quận Hai Bà Trưng 01 Thành phố Hà Nội 89 00256 Phường Lê Đại Hành Phường 007 Quận Hai Bà Trưng 01 Thành phố Hà Nội 90 00259 Phường Đồng Nhân Phường 007 Quận Hai Bà Trưng 01 Thành phố Hà Nội 91 00262 Phường Phố Huế Phường 007 Quận Hai Bà Trưng 01 Thành phố Hà Nội 92 00265 Phường Đống Mác Phường 007 Quận Hai Bà Trưng 01 Thành phố Hà Nội 93 00268 Phường Thanh Lương Phường 007 Quận Hai Bà Trưng 01 Thành phố Hà Nội 94 00271 Phường Thanh Nhàn Phường 007 Quận Hai Bà Trưng 01 Thành phố Hà Nội 95 00274 Phường Cầu Dền Phường 007 Quận Hai Bà Trưng 01 Thành phố Hà Nội 96 00277 Phường Bách Khoa Phường 007 Quận Hai Bà Trưng 01 Thành phố Hà Nội 97 00280 Phường Đồng Tâm Phường 007 Quận Hai Bà Trưng 01 Thành phố Hà Nội

Bạn đang xem: mã xã phường hà nội

148 00433 Xã TX Thanh Xuân Xã 016 Huyện Sóc Sơn 01 Thành phố Hà Nội 149 00436 Xã Đông Xuân Xã 016 Huyện Sóc Sơn 01 Thành phố Hà Nội 150 00439 Xã Kim Lũ Xã 016 Huyện Sóc Sơn 01 Thành phố Hà Nội 151 00442 Xã Phú Cường Xã 016 Huyện Sóc Sơn 01 Thành phố Hà Nội 152 00445 Xã Phú Minh Xã 016 Huyện Sóc Sơn 01 Thành phố Hà Nội 153 00448 Xã Phù Lỗ Xã 016 Huyện Sóc Sơn 01 Thành phố Hà Nội 154 00451 Xã Xuân Thu Xã 016 Huyện Sóc Sơn 01 Thành phố Hà Nội 155 00454 Thị trấn Đông Anh Thị trấn 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 156 00457 Xã Xuân Nộn Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 157 00460 Xã Thuỵ Lâm Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 158 00463 Xã Bắc Hồng Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 159 00466 Xã Nguyên Khê Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 160 00469 Xã Nam Hồng Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 161 00472 Xã Tiên Dương Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 162 00475 Xã Vân Hà Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 163 00478 Xã Uy Nỗ Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 164 00481 Xã Vân Nội Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 165 00484 Xã Liên Hà Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 166 00487 Xã Việt Hùng Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 167 00490 Xã Kim Nỗ Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 168 00493 Xã Kim Chung Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 169 00496 Xã Dục Tú Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 170 00499 Xã Đại Mạch Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 171 00502 Xã Vĩnh Ngọc Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 172 00505 Xã Cổ Loa Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 173 00508 Xã Hải Bối Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 174 00511 Xã Xuân Canh Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 175 00514 Xã Võng La Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 176 00517 Xã Tầm Xá Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 177 00520 Xã Mai Lâm Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 178 00523 Xã Đông Hội Xã 017 Huyện Đông Anh 01 Thành phố Hà Nội 179 00526 Thị trấn Yên Viên Thị trấn 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 180 00529 Xã Yên Thường Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 181 00532 Xã Yên Viên Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 182 00535 Xã Ninh Hiệp Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 183 00538 Xã Đình Xuyên Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 184 00541 Xã Dương Hà Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 185 00544 Xã Phù Đổng Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 186 00547 Xã Trung Mầu Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 187 00550 Xã Lệ Chi Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 188 00553 Xã Cổ Bi Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 189 00556 Xã Đặng Xá Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 190 00559 Xã Phú Thị Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 191 00562 Xã Kim Sơn Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 192 00565 Thị trấn Trâu Quỳ Thị trấn 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 193 00568 Xã Dương Quang Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 194 00571 Xã Dương Xá Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 195 00574 Xã Đông Dư Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 196 00577 Xã Đa Tốn Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 197 00580 Xã Kiêu Kỵ Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội

198 00583 Xã Bát Tràng Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 199 00586 Xã Kim Lan Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 200 00589 Xã Văn Đức Xã 018 Huyện Gia Lâm 01 Thành phố Hà Nội 201 00592 Phường Cầu Diễn Phường 019 Quận Nam Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 202 00622 Phường Xuân Phương Phường 019 Quận Nam Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 203 00623 Phường Phương Canh Phường 019 Quận Nam Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 204 00625 Phường Mỹ Đình 1 Phường 019 Quận Nam Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 205 00626 Phường Mỹ Đình 2 Phường 019 Quận Nam Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 206 00628 Phường Tây Mỗ Phường 019 Quận Nam Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 207 00631 Phường Mễ Trì Phường 019 Quận Nam Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 208 00632 Phường Phú Đô Phường 019 Quận Nam Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 209 00634 Phường Đại Mỗ Phường 019 Quận Nam Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 210 00637 Phường Trung Văn Phường 019 Quận Nam Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 211 00640 Thị trấn Văn Điển Thị trấn 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 212 00643 Xã Tân Triều Xã 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 213 00646 Xã Thanh Liệt Xã 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 214 00649 Xã Tả Thanh Oai Xã 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 215 00652 Xã Hữu Hòa Xã 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 216 00655 Xã Tam Hiệp Xã 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 217 00658 Xã Tứ Hiệp Xã 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 218 00661 Xã Yên Mỹ Xã 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 219 00664 Xã Vĩnh Quỳnh Xã 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 220 00667 Xã Ngũ Hiệp Xã 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 221 00670 Xã Duyên Hà Xã 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 222 00673 Xã Ngọc Hồi Xã 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 223 00676 Xã Vạn Phúc Xã 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 224 00679 Xã Đại áng Xã 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 225 00682 Xã Liên Ninh Xã 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 226 00685 Xã Đông Mỹ Xã 020 Huyện Thanh Trì 01 Thành phố Hà Nội 227 00595 Phường Thượng Cát Phường 021 Quận Bắc Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 228 00598 Phường Liên Mạc Phường 021 Quận Bắc Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 229 00601 Phường Đông Ngạc Phường 021 Quận Bắc Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 230 00602 Phường Đức Thắng Phường 021 Quận Bắc Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 231 00604 Phường Thụy Phương Phường 021 Quận Bắc Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 232 00607 Phường Tây Tựu Phường 021 Quận Bắc Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 233 00610 Phường Xuân Đỉnh Phường 021 Quận Bắc Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 234 00611 Phường Xuân Tảo Phường 021 Quận Bắc Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 235 00613 Phường Minh Khai Phường 021 Quận Bắc Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 236 00616 Phường Cổ Nhuế 1 Phường 021 Quận Bắc Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 237 00617 Phường Cổ Nhuế 2 Phường 021 Quận Bắc Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 238 00619 Phường Phú Diễn Phường 021 Quận Bắc Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 239 00620 Phường Phúc Diễn Phường 021 Quận Bắc Từ Liêm 01 Thành phố Hà Nội 240 08973 Thị trấn Chi Đông Thị trấn 250 Huyện Mê Linh 01 Thành phố Hà Nội 241 08974 Xã Đại Thịnh Xã 250 Huyện Mê Linh 01 Thành phố Hà Nội 242 08977 Xã Kim Hoa Xã 250 Huyện Mê Linh 01 Thành phố Hà Nội 243 08980 Xã Thạch Đà Xã 250 Huyện Mê Linh 01 Thành phố Hà Nội 244 08983 Xã Tiến Thắng Xã 250 Huyện Mê Linh 01 Thành phố Hà Nội 245 08986 Xã Tự Lập Xã 250 Huyện Mê Linh 01 Thành phố Hà Nội 246 08989 Thị trấn Quang Minh Thị trấn 250 Huyện Mê Linh 01 Thành phố Hà Nội 247 08992 Xã Thanh Lâm Xã 250 Huyện Mê Linh 01 Thành phố Hà Nội

298 09646 Xã Phú Phương Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 299 09649 Xã Phú Châu Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 300 09652 Xã Thái Hòa Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 301 09655 Xã Đồng Thái Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 302 09658 Xã Phú Sơn Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 303 09661 Xã Minh Châu Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 304 09664 Xã Vật Lại Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 305 09667 Xã Chu Minh Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 306 09670 Xã Tòng Bạt Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 307 09673 Xã Cẩm Lĩnh Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 308 09676 Xã Sơn Đà Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 309 09679 Xã Đông Quang Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 310 09682 Xã Tiên Phong Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 311 09685 Xã Thụy An Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 312 09688 Xã Cam Thượng Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 313 09691 Xã Thuần Mỹ Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 314 09694 Xã Tản Lĩnh Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 315 09697 Xã Ba Trại Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 316 09700 Xã Minh Quang Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 317 09703 Xã Ba Vì Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 318 09706 Xã Vân Hòa Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 319 09709 Xã Yên Bài Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 320 09712 Xã Khánh Thượng Xã 271 Huyện Ba Vì 01 Thành phố Hà Nội 321 09715 Thị trấn Phúc Thọ Thị trấn 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 322 09718 Xã Vân Hà Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 323 09721 Xã Vân Phúc Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 324 09724 Xã Vân Nam Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 325 09727 Xã Xuân Phú Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 326 09730 Xã Phương Độ Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 327 09733 Xã Sen Chiểu Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 328 09736 Xã Cẩm Đình Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 329 09739 Xã Võng Xuyên Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 330 09742 Xã Thọ Lộc Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 331 09745 Xã Long Xuyên Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 332 09748 Xã Thượng Cốc Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 333 09751 Xã Hát Môn Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 334 09754 Xã Tích Giang Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 335 09757 Xã Thanh Đa Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 336 09760 Xã Trạch Mỹ Lộc Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 337 09763 Xã Phúc Hòa Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 338 09766 Xã Ngọc Tảo Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 339 09769 Xã Phụng Thượng Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 340 09772 Xã Tam Thuấn Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 341 09775 Xã Tam Hiệp Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 342 09778 Xã Hiệp Thuận Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 343 09781 Xã Liên Hiệp Xã 272 Huyện Phúc Thọ 01 Thành phố Hà Nội 344 09784 Thị trấn Phùng Thị trấn 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội 345 09787 Xã Trung Châu Xã 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội 346 09790 Xã Thọ An Xã 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội 347 09793 Xã Thọ Xuân Xã 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội

348 09796 Xã Hồng Hà Xã 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội 349 09799 Xã Liên Hồng Xã 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội 350 09802 Xã Liên Hà Xã 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội 351 09805 Xã Hạ Mỗ Xã 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội 352 09808 Xã Liên Trung Xã 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội 353 09811 Xã Phương Đình Xã 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội 354 09814 Xã Thượng Mỗ Xã 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội 355 09817 Xã Tân Hội Xã 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội 356 09820 Xã Tân Lập Xã 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội 357 09823 Xã Đan Phượng Xã 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội 358 09826 Xã Đồng Tháp Xã 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội 359 09829 Xã Song Phượng Xã 273 Huyện Đan Phượng 01 Thành phố Hà Nội 360 09832 Thị trấn Trạm Trôi Thị trấn 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 361 09835 Xã Đức Thượng Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 362 09838 Xã Minh Khai Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 363 09841 Xã Dương Liễu Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 364 09844 Xã Di Trạch Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 365 09847 Xã Đức Giang Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 366 09850 Xã Cát Quế Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 367 09853 Xã Kim Chung Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 368 09856 Xã Yên Sở Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 369 09859 Xã Sơn Đồng Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 370 09862 Xã Vân Canh Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 371 09865 Xã Đắc Sở Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 372 09868 Xã Lại Yên Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 373 09871 Xã Tiền Yên Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 374 09874 Xã Song Phương Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 375 09877 Xã An Khánh Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 376 09880 Xã An Thượng Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 377 09883 Xã Vân Côn Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 378 09889 Xã La Phù Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 379 09892 Xã Đông La Xã 274 Huyện Hoài Đức 01 Thành phố Hà Nội 380 04939 Xã Đông Xuân Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 381 09895 Thị trấn Quốc Oai Thị trấn 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 382 09898 Xã Sài Sơn Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 383 09901 Xã Phượng Cách Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 384 09904 Xã Yên Sơn Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 385 09907 Xã Ngọc Liệp Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 386 09910 Xã Ngọc Mỹ Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 387 09913 Xã Liệp Tuyết Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 388 09916 Xã Thạch Thán Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 389 09919 Xã Đồng Quang Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 390 09922 Xã Phú Cát Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 391 09925 Xã Tuyết Nghĩa Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 392 09928 Xã Nghĩa Hương Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 393 09931 Xã Cộng Hòa Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 394 09934 Xã Tân Phú Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 395 09937 Xã Đại Thành Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 396 09940 Xã Phú Mãn Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội 397 09943 Xã Cấn Hữu Xã 275 Huyện Quốc Oai 01 Thành phố Hà Nội

448 10090 Xã Thượng Vực Xã 277 Huyện Chương Mỹ 01 Thành phố Hà Nội 449 10093 Xã Hồng Phong Xã 277 Huyện Chương Mỹ 01 Thành phố Hà Nội 450 10096 Xã Đồng Phú Xã 277 Huyện Chương Mỹ 01 Thành phố Hà Nội 451 10099 Xã Trần Phú Xã 277 Huyện Chương Mỹ 01 Thành phố Hà Nội 452 10102 Xã Văn Võ Xã 277 Huyện Chương Mỹ 01 Thành phố Hà Nội 453 10105 Xã Đồng Lạc Xã 277 Huyện Chương Mỹ 01 Thành phố Hà Nội 454 10108 Xã Hòa Chính Xã 277 Huyện Chương Mỹ 01 Thành phố Hà Nội 455 10111 Xã Phú Nam An Xã 277 Huyện Chương Mỹ 01 Thành phố Hà Nội 456 10114 Thị trấn Kim Bài Thị trấn 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 457 10120 Xã Cự Khê Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 458 10126 Xã Bích Hòa Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 459 10129 Xã Mỹ Hưng Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 460 10132 Xã Cao Viên Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 461 10135 Xã Bình Minh Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 462 10138 Xã Tam Hưng Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 463 10141 Xã Thanh Cao Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 464 10144 Xã Thanh Thùy Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 465 10147 Xã Thanh Mai Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 466 10150 Xã Thanh Văn Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 467 10153 Xã Đỗ Động Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 468 10156 Xã Kim An Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 469 10159 Xã Kim Thư Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 470 10162 Xã Phương Trung Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 471 10165 Xã Tân Ước Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 472 10168 Xã Dân Hòa Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 473 10171 Xã Liên Châu Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 474 10174 Xã Cao Dương Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 475 10177 Xã Xuân Dương Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 476 10180 Xã Hồng Dương Xã 278 Huyện Thanh Oai 01 Thành phố Hà Nội 477 10183 Thị trấn Thường Tín Thị trấn 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 478 10186 Xã Ninh Sở Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 479 10189 Xã Nhị Khê Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 480 10192 Xã Duyên Thái Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 481 10195 Xã Khánh Hà Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 482 10198 Xã Hòa Bình Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 483 10201 Xã Văn Bình Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 484 10204 Xã Hiền Giang Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 485 10207 Xã Hồng Vân Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 486 10210 Xã Vân Tảo Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 487 10213 Xã Liên Phương Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 488 10216 Xã Văn Phú hà đông Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 489 10219 Xã Tự Nhiên Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 490 10222 Xã Tiền Phong Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 491 10225 Xã Hà Hồi Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 492 10228 Xã Thư Phú Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 493 10231 Xã Nguyễn Trãi Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 494 10234 Xã Quất Động Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 495 10237 Xã Chương Dương Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 496 10240 Xã Tân Minh Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 497 10243 Xã Lê Lợi Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội

Xem thêm: hình ảnh phật đẹp nhất the giới

498 10246 Xã Thắng Lợi Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 499 10249 Xã Dũng Tiến Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 500 10252 Xã Thống Nhất Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 501 10255 Xã Nghiêm Xuyên Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 502 10258 Xã Tô Hiệu Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 503 10261 Xã Văn Tự Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 504 10264 Xã Vạn Điểm Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 505 10267 Xã Minh Cường Xã 279 Huyện Thường Tín 01 Thành phố Hà Nội 506 10270 Thị trấn Phú Minh Thị trấn 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 507 10273 Thị trấn Phú Xuyên Thị trấn 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 508 10276 Xã Hồng Minh Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 509 10279 Xã Phượng Dực Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 510 10282 Xã Văn Nhân Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 511 10285 Xã Thụy Phú Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 512 10288 Xã Tri Trung Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 513 10291 Xã Đại Thắng Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 514 10294 Xã Phú Túc Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 515 10297 Xã Văn Hoàng Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 516 10300 Xã Hồng Thái Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 517 10303 Xã Hoàng Long Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 518 10306 Xã Quang Trung Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 519 10309 Xã Nam Phong Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 520 10312 Xã Nam Triều Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 521 10315 Xã Tân Dân Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 522 10318 Xã Sơn Hà Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 523 10321 Xã Chuyên Mỹ Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 524 10324 Xã Khai Thái Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 525 10327 Xã Phúc Tiến Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 526 10330 Xã Vân Từ Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 527 10333 Xã Tri Thủy Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 528 10336 Xã Đại Xuyên Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 529 10339 Xã Phú Yên Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 530 10342 Xã Bạch Hạ Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 531 10345 Xã Quang Lãng Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 532 10348 Xã Châu Can Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 533 10351 Xã Minh Tân Xã 280 Huyện Phú Xuyên 01 Thành phố Hà Nội 534 10354 Thị trấn Vân Đình Thị trấn 281 Huyện Ứng Hòa 01 Thành phố Hà Nội 535 10357 Xã Viên An Xã 281 Huyện Ứng Hòa 01 Thành phố Hà Nội 536 10360 Xã Viên Nội Xã 281 Huyện Ứng Hòa 01 Thành phố Hà Nội 537 10363 Xã Hoa Sơn Xã 281 Huyện Ứng Hòa 01 Thành phố Hà Nội 538 10366 Xã Quảng Phú Cầu Xã 281 Huyện Ứng Hòa 01 Thành phố Hà Nội 539 10369 Xã Trường Thịnh Xã 281 Huyện Ứng Hòa 01 Thành phố Hà Nội 540 10372 Xã Cao Thành Xã 281 Huyện Ứng Hòa 01 Thành phố Hà Nội 541 10375 Xã Liên Bạt Xã 281 Huyện Ứng Hòa 01 Thành phố Hà Nội 542 10378 Xã Sơn Công Xã 281 Huyện Ứng Hòa 01 Thành phố Hà Nội 543 10381 Xã Đồng Tiến Xã 281 Huyện Ứng Hòa 01 Thành phố Hà Nội 544 10384 Xã Phương Tú Xã 281 Huyện Ứng Hòa 01 Thành phố Hà Nội 545 10387 Xã Trung Tú Xã 281 Huyện Ứng Hòa 01 Thành phố Hà Nội 546 10390 Xã Đồng Tân Xã 281 Huyện Ứng Hòa 01 Thành phố Hà Nội 547 10393 Xã Tảo Dương Văn Xã 281 Huyện Ứng Hòa 01 Thành phố Hà Nội

598 00727 Xã Phố Là Xã 026 Huyện Đồng Văn 02 Tỉnh Hà Giang 599 00730 Xã Thài Phìn Tủng Xã 026 Huyện Đồng Văn 02 Tỉnh Hà Giang 600 00733 Xã Sủng Là Xã 026 Huyện Đồng Văn 02 Tỉnh Hà Giang 601 00736 Xã Xà Phìn Xã 026 Huyện Đồng Văn 02 Tỉnh Hà Giang 602 00739 Xã Tả Phìn Xã 026 Huyện Đồng Văn 02 Tỉnh Hà Giang 603 00742 Xã Tả Lủng Xã 026 Huyện Đồng Văn 02 Tỉnh Hà Giang 604 00745 Xã Phố Cáo Xã 026 Huyện Đồng Văn 02 Tỉnh Hà Giang 605 00748 Xã Sính Lủng Xã 026 Huyện Đồng Văn 02 Tỉnh Hà Giang 606 00751 Xã Sảng Tủng Xã 026 Huyện Đồng Văn 02 Tỉnh Hà Giang 607 00754 Xã Lũng Thầu Xã 026 Huyện Đồng Văn 02 Tỉnh Hà Giang 608 00757 Xã Hố Quáng Phìn Xã 026 Huyện Đồng Văn 02 Tỉnh Hà Giang 609 00760 Xã Vần Chải Xã 026 Huyện Đồng Văn 02 Tỉnh Hà Giang 610 00763 Xã Lũng Phìn Xã 026 Huyện Đồng Văn 02 Tỉnh Hà Giang 611 00766 Xã Sủng Trái Xã 026 Huyện Đồng Văn 02 Tỉnh Hà Giang 612 00769 Thị trấn Mèo Vạc Thị trấn 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 613 00772 Xã Thượng Phùng Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 614 00775 Xã Pải Lủng Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 615 00778 Xã Xín Cái Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 616 00781 Xã Pả Vi Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 617 00784 Xã Giàng Chu Phìn Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 618 00787 Xã Sủng Trà Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 619 00790 Xã Sủng Máng Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 620 00793 Xã Sơn Vĩ Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 621 00796 Xã Tả Lủng Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 622 00799 Xã Cán Chu Phìn Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 623 00802 Xã Lũng Pù Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 624 00805 Xã Lũng Chinh Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 625 00808 Xã Tát Ngà Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 626 00811 Xã Nậm Ban Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 627 00814 Xã Khâu Vai Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 628 00815 Xã Niêm Tòng Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 629 00817 Xã Niêm Sơn Xã 027 Huyện Mèo Vạc 02 Tỉnh Hà Giang 630 00820 Thị trấn Yên Minh Thị trấn 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 631 00823 Xã Thắng Mố Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 632 00826 Xã Phú Lũng Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 633 00829 Xã Sủng Tráng Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 634 00832 Xã Bạch Đích Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 635 00835 Xã Na Khê Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 636 00838 Xã Sủng Thài Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 637 00841 Xã Hữu Vinh Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 638 00844 Xã Lao Và Chải Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 639 00847 Xã Mậu Duệ Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 640 00850 Xã Đông Minh Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 641 00853 Xã Mậu Long Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 642 00856 Xã Ngam La Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 643 00859 Xã Ngọc Long Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 644 00862 Xã Đường Thượng Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 645 00865 Xã Lũng Hồ Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 646 00868 Xã Du Tiến Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang 647 00871 Xã Du Già Xã 028 Huyện Yên Minh 02 Tỉnh Hà Giang

648 00874 Thị trấn Tam Sơn Thị trấn 029 Huyện Quản Bạ 02 Tỉnh Hà Giang 649 00877 Xã Bát Đại Sơn Xã 029 Huyện Quản Bạ 02 Tỉnh Hà Giang 650 00880 Xã Nghĩa Thuận Xã 029 Huyện Quản Bạ 02 Tỉnh Hà Giang 651 00883 Xã Cán Tỷ Xã 029 Huyện Quản Bạ 02 Tỉnh Hà Giang 652 00886 Xã Cao Mã Pờ Xã 029 Huyện Quản Bạ 02 Tỉnh Hà Giang 653 00889 Xã Thanh Vân Xã 029 Huyện Quản Bạ 02 Tỉnh Hà Giang 654 00892 Xã Tùng Vài Xã 029 Huyện Quản Bạ 02 Tỉnh Hà Giang 655 00895 Xã Đông Hà Xã 029 Huyện Quản Bạ 02 Tỉnh Hà Giang 656 00898 Xã Quản Bạ Xã 029 Huyện Quản Bạ 02 Tỉnh Hà Giang 657 00901 Xã Lùng Tám Xã 029 Huyện Quản Bạ 02 Tỉnh Hà Giang 658 00904 Xã Quyết Tiến Xã 029 Huyện Quản Bạ 02 Tỉnh Hà Giang 659 00907 Xã Tả Ván Xã 029 Huyện Quản Bạ 02 Tỉnh Hà Giang 660 00910 Xã Thái An Xã 029 Huyện Quản Bạ 02 Tỉnh Hà Giang 661 00703 Xã Kim Thạch Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 662 00706 Xã Phú Linh Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 663 00709 Xã Kim Linh Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 664 00913 Thị trấn Vị Xuyên Thị trấn 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 665 00916 Thị trấn Nông Trường Việt Lâm Thị trấn 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 666 00919 Xã Minh Tân Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 667 00922 Xã Thuận Hòa Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 668 00925 Xã Tùng vịn Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 669 00928 Xã Thanh Thủy Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 670 00931 Xã Thanh Đức Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 671 00934 Xã Phong Quang Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 672 00937 Xã Xín Chải Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 673 00940 Xã Phương Tiến Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 674 00943 Xã Lao Chải Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 675 00952 Xã Cao Bồ Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 676 00955 Xã Đạo Đức Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 677 00958 Xã Thượng Sơn Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 678 00961 Xã Linh Hồ Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 679 00964 Xã Quảng Ngần Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 680 00967 Xã Việt Lâm Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 681 00970 Xã Ngọc Linh Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 682 00973 Xã Ngọc Minh Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 683 00976 Xã Bạch Ngọc Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 684 00979 Xã Trung Thành Xã 030 Huyện Vị Xuyên 02 Tỉnh Hà Giang 685 00982 Xã Minh Sơn Xã 031 Huyện Bắc Mê 02 Tỉnh Hà Giang 686 00985 Xã Giáp Trung Xã 031 Huyện Bắc Mê 02 Tỉnh Hà Giang 687 00988 Xã Yên Định Xã 031 Huyện Bắc Mê 02 Tỉnh Hà Giang 688 00991 Thị trấn Yên Phú Thị trấn 031 Huyện Bắc Mê 02 Tỉnh Hà Giang 689 00994 Xã Minh Ngọc Xã 031 Huyện Bắc Mê 02 Tỉnh Hà Giang 690 00997 Xã Yên Phong Xã 031 Huyện Bắc Mê 02 Tỉnh Hà Giang 691 01000 Xã Lạc Nông Xã 031 Huyện Bắc Mê 02 Tỉnh Hà Giang 692 01003 Xã Phú Nam Xã 031 Huyện Bắc Mê 02 Tỉnh Hà Giang 693 01006 Xã Yên Cường Xã 031 Huyện Bắc Mê 02 Tỉnh Hà Giang 694 01009 Xã Thượng Tân Xã 031 Huyện Bắc Mê 02 Tỉnh Hà Giang 695 01012 Xã Đường Âm Xã 031 Huyện Bắc Mê 02 Tỉnh Hà Giang 696 01015 Xã Đường Hồng Xã 031 Huyện Bắc Mê 02 Tỉnh Hà Giang 697 01018 Xã Phiêng Luông Xã 031 Huyện Bắc Mê 02 Tỉnh Hà Giang

748 01171 Xã Tân Quang Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 749 01174 Xã Thượng Bình Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 750 01177 Xã Hữu Sản Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 751 01180 Xã Kim Ngọc Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 752 01183 Xã Việt Vinh Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 753 01186 Xã bằng phẳng Hành Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 754 01189 Xã Quang Minh Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 755 01192 Xã Liên Hiệp Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 756 01195 Xã Vô Điếm Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 757 01198 Xã Việt Hồng Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 758 01201 Xã Hùng An Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 759 01204 Xã Đức Xuân Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 760 01207 Xã Tiên Kiều Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 761 01210 Xã Vĩnh Hảo Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 762 01213 Xã Vĩnh Phúc Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 763 01216 Xã Đồng Yên Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 764 01219 Xã Đông Thành Xã 034 Huyện Bắc Quang 02 Tỉnh Hà Giang 765 01222 Xã Xuân Minh Xã 035 Huyện Quang Bình 02 Tỉnh Hà Giang 766 01225 Xã Tiên Nguyên Xã 035 Huyện Quang Bình 02 Tỉnh Hà Giang 767 01228 Xã Tân Nam Xã 035 Huyện Quang Bình 02 Tỉnh Hà Giang 768 01231 Xã Bản Rịa Xã 035 Huyện Quang Bình 02 Tỉnh Hà Giang 769 01234 Xã Yên Thành Xã 035 Huyện Quang Bình 02 Tỉnh Hà Giang 770 01237 Thị trấn Yên Bình Thị trấn 035 Huyện Quang Bình 02 Tỉnh Hà Giang 771 01240 Xã Tân Trịnh Xã 035 Huyện Quang Bình 02 Tỉnh Hà Giang 772 01243 Xã Tân Bắc Xã 035 Huyện Quang Bình 02 Tỉnh Hà Giang 773 01246 Xã bằng phẳng Lang Xã 035 Huyện Quang Bình 02 Tỉnh Hà Giang 774 01249 Xã Yên Hà Xã 035 Huyện Quang Bình 02 Tỉnh Hà Giang 775 01252 Xã Hương Sơn Xã 035 Huyện Quang Bình 02 Tỉnh Hà Giang 776 01255 Xã Xuân Giang Xã 035 Huyện Quang Bình 02 Tỉnh Hà Giang 777 01258 Xã Nà Khương Xã 035 Huyện Quang Bình 02 Tỉnh Hà Giang 778 01261 Xã Tiên Yên Xã 035 Huyện Quang Bình 02 Tỉnh Hà Giang 779 01264 Xã Vĩ Thượng Xã 035 Huyện Quang Bình 02 Tỉnh Hà Giang 780 01267 Phường Sông Hiến Phường 040 Thành phố Cao bằng phẳng 04 Tỉnh Cao Bằng 781 01270 Phường Sông bằng phẳng Phường 040 Thành phố Cao bằng phẳng 04 Tỉnh Cao Bằng 782 01273 Phường Hợp Giang Phường 040 Thành phố Cao bằng phẳng 04 Tỉnh Cao Bằng 783 01276 Phường Tân Giang Phường 040 Thành phố Cao bằng phẳng 04 Tỉnh Cao Bằng 784 01279 Phường Ngọc Xuân Phường 040 Thành phố Cao bằng phẳng 04 Tỉnh Cao Bằng 785 01282 Phường Đề Thám Phường 040 Thành phố Cao bằng phẳng 04 Tỉnh Cao Bằng 786 01285 Phường Hòa Chung Phường 040 Thành phố Cao bằng phẳng 04 Tỉnh Cao Bằng 787 01288 Phường Duyệt Trung Phường 040 Thành phố Cao bằng phẳng 04 Tỉnh Cao Bằng 788 01693 Xã Vĩnh Quang Xã 040 Thành phố Cao bằng phẳng 04 Tỉnh Cao Bằng 789 01705 Xã Hưng Đạo Xã 040 Thành phố Cao bằng phẳng 04 Tỉnh Cao Bằng 790 01720 Xã Chu Trinh Xã 040 Thành phố Cao bằng phẳng 04 Tỉnh Cao Bằng 791 01290 Thị trấn Pác Miầu Thị trấn 042 Huyện chỉ bảo Lâm 04 Tỉnh Cao Bằng 792 01291 Xã Đức Hạnh Xã 042 Huyện chỉ bảo Lâm 04 Tỉnh Cao Bằng 793 01294 Xã Lý Bôn Xã 042 Huyện chỉ bảo Lâm 04 Tỉnh Cao Bằng 794 01296 Xã Nam Cao Xã 042 Huyện chỉ bảo Lâm 04 Tỉnh Cao Bằng 795 01297 Xã Nam Quang Xã 042 Huyện chỉ bảo Lâm 04 Tỉnh Cao Bằng 796 01300 Xã Vĩnh Quang Xã 042 Huyện chỉ bảo Lâm 04 Tỉnh Cao Bằng 797 01303 Xã Quảng Lâm Xã 042 Huyện chỉ bảo Lâm 04 Tỉnh Cao Bằng

Xem thêm: tính đường chéo hình vuông

798 01304 Xã Thạch Lâm Xã 042 Huyện chỉ bảo Lâm 04 Tỉnh Cao Bằng 799 01306 Xã Tân Việt Xã 042 Huyện chỉ bảo Lâm 04 Tỉnh Cao Bằng 800 01309 Xã Vĩnh Phong Xã 042 Huyện chỉ bảo Lâm 04 Tỉnh Cao Bằng 801 01312 Xã Mông Ân Xã 042 Huyện chỉ bảo Lâm 04 Tỉnh Cao Bằng 802 01315 Xã Thái Học Xã 042 Huyện chỉ bảo Lâm 04 Tỉnh Cao Bằng 803 01316 Xã Thái Sơn Xã 042 Huyện chỉ bảo Lâm 04 Tỉnh Cao Bằng 804 01318 Xã Yên Thổ Xã 042 Huyện chỉ bảo Lâm 04 Tỉnh Cao Bằng 805 01321 Thị trấn chỉ bảo Lạc Thị trấn 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 806 01324 Xã Cốc Pàng Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 807 01327 Xã Thượng Hà Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 808 01330 Xã Cô Ba Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 809 01333 Xã chỉ bảo Toàn Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 810 01336 Xã Khánh Xuân Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 811 01339 Xã Xuân Trường Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 812 01342 Xã Hồng Trị Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 813 01343 Xã Kim Cúc Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 814 01345 Xã Phan Thanh Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 815 01348 Xã Hồng An Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 816 01351 Xã Hưng Đạo Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 817 01352 Xã Hưng Thịnh Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 818 01354 Xã Huy Giáp Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 819 01357 Xã Đình Phùng Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 820 01359 Xã Sơn Lập Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 821 01360 Xã Sơn Lộ Xã 043 Huyện chỉ bảo Lạc 04 Tỉnh Cao Bằng 822 01363 Thị trấn Thông Nông Thị trấn 044 Huyện Thông Nông 04 Tỉnh Cao Bằng 823 01366 Xã Cần Yên Xã 044 Huyện Thông Nông 04 Tỉnh Cao Bằng 824 01367 Xã Cần Nông Xã 044 Huyện Thông Nông 04 Tỉnh Cao Bằng 825 01369 Xã Vị Quang Xã 044 Huyện Thông Nông 04 Tỉnh Cao Bằng 826 01372 Xã Lương Thông Xã 044 Huyện Thông Nông 04 Tỉnh Cao Bằng 827 01375 Xã Đa Thông Xã 044 Huyện Thông Nông 04 Tỉnh Cao Bằng 828 01378 Xã Ngọc Động Xã 044 Huyện Thông Nông 04 Tỉnh Cao Bằng 829 01381 Xã Yên Sơn Xã 044 Huyện Thông Nông 04 Tỉnh Cao Bằng 830 01384 Xã Lương Can Xã 044 Huyện Thông Nông 04 Tỉnh Cao Bằng 831 01387 Xã Thanh Long Xã 044 Huyện Thông Nông 04 Tỉnh Cao Bằng 832 01390 Xã Bình Lãng Xã 044 Huyện Thông Nông 04 Tỉnh Cao Bằng 833 01392 Thị trấn Xuân Hòa Thị trấn 045 Huyện Hà Quảng 04 Tỉnh Cao Bằng 834 01393 Xã Lũng Nặm Xã 045 Huyện Hà Quảng 04 Tỉnh Cao Bằng 835 01396 Xã Kéo Yên Xã 045 Huyện Hà Quảng 04 Tỉnh Cao Bằng 836 01399 Xã Trường Hà Xã 045 Huyện Hà Quảng 04 Tỉnh Cao Bằng 837 01402 Xã Vân An Xã 045 Huyện Hà Quảng 04 Tỉnh Cao Bằng 838 01405 Xã Cải Viên Xã 045 Huyện Hà Quảng 04 Tỉnh Cao Bằng 839 01408 Xã Nà Sác Xã 045 Huyện Hà Quảng 04 Tỉnh Cao Bằng 840 01411 Xã Nội Thôn Xã 045 Huyện Hà Quảng 04 Tỉnh Cao Bằng 841 01414 Xã Tổng Cọt Xã 045 Huyện Hà Quảng 04 Tỉnh Cao Bằng 842 01417 Xã Sóc Hà Xã 045 Huyện Hà Quảng 04 Tỉnh Cao Bằng 843 01420 Xã Thượng Thôn Xã 045 Huyện Hà Quảng 04 Tỉnh Cao Bằng 844 01423 Xã Vần Dính Xã 045 Huyện Hà Quảng 04 Tỉnh Cao Bằng 845 01426 Xã Hồng Sĩ Xã 045 Huyện Hà Quảng 04 Tỉnh Cao Bằng 846 01429 Xã Sĩ Hai Xã 045 Huyện Hà Quảng 04 Tỉnh Cao Bằng 847 01432 Xã Quý Quân Xã 045 Huyện Hà Quảng 04 Tỉnh Cao Bằng

898 01582 Xã Quảng Hưng Xã 049 Huyện Quảng Uyên 04 Tỉnh Cao Bằng 899 01585 Xã Bình Lăng Xã 049 Huyện Quảng Uyên 04 Tỉnh Cao Bằng 900 01588 Xã Quốc Dân Xã 049 Huyện Quảng Uyên 04 Tỉnh Cao Bằng 901 01591 Xã Quốc Phong Xã 049 Huyện Quảng Uyên 04 Tỉnh Cao Bằng 902 01594 Xã Độc Lập Xã 049 Huyện Quảng Uyên 04 Tỉnh Cao Bằng 903 01597 Xã Cai Sở Xã 049 Huyện Quảng Uyên 04 Tỉnh Cao Bằng 904 01600 Xã Đoài Khôn Xã 049 Huyện Quảng Uyên 04 Tỉnh Cao Bằng 905 01603 Xã Phúc Sen Xã 049 Huyện Quảng Uyên 04 Tỉnh Cao Bằng 906 01606 Xã Chí Thảo Xã 049 Huyện Quảng Uyên 04 Tỉnh Cao Bằng 907 01609 Xã Tự Do Xã 049 Huyện Quảng Uyên 04 Tỉnh Cao Bằng 908 01612 Xã Hồng Định Xã 049 Huyện Quảng Uyên 04 Tỉnh Cao Bằng 909 01615 Xã Hồng Quang Xã 049 Huyện Quảng Uyên 04 Tỉnh Cao Bằng 910 01618 Xã Ngọc Động Xã 049 Huyện Quảng Uyên 04 Tỉnh Cao Bằng 911 01621 Xã Hoàng Hải Xã 049 Huyện Quảng Uyên 04 Tỉnh Cao Bằng 912 01624 Xã Hạnh Phúc Xã 049 Huyện Quảng Uyên 04 Tỉnh Cao Bằng 913 01627 Thị trấn Tà Lùng Thị trấn 050 Huyện Phục Hòa 04 Tỉnh Cao Bằng 914 01630 Xã Triệu ẩu Xã 050 Huyện Phục Hòa 04 Tỉnh Cao Bằng 915 01633 Xã Hồng Đại Xã 050 Huyện Phục Hòa 04 Tỉnh Cao Bằng 916 01636 Xã Cách Linh Xã 050 Huyện Phục Hòa 04 Tỉnh Cao Bằng 917 01639 Xã Đại Sơn Xã 050 Huyện Phục Hòa 04 Tỉnh Cao Bằng 918 01642 Xã Lương Thiện Xã 050 Huyện Phục Hòa 04 Tỉnh Cao Bằng 919 01645 Xã Tiên Thành Xã 050 Huyện Phục Hòa 04 Tỉnh Cao Bằng 920 01648 Thị trấn Hòa Thuận Thị trấn 050 Huyện Phục Hòa 04 Tỉnh Cao Bằng 921 01651 Xã Mỹ Hưng Xã 050 Huyện Phục Hòa 04 Tỉnh Cao Bằng 922 01654 Thị trấn Nước Hai Thị trấn 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 923 01657 Xã Dân Chủ Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 924 01660 Xã Nam Tuấn Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 925 01663 Xã Đức Xuân Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 926 01666 Xã Đại Tiến Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 927 01669 Xã Đức Long Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 928 01672 Xã Ngũ Lão Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 929 01675 Xã Trương Lương Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 930 01678 Xã Bình Long Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 931 01681 Xã Nguyễn Huệ Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 932 01684 Xã Công Trừng Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 933 01687 Xã Hồng Việt Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 934 01690 Xã Bế Triều Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 935 01696 Xã Hoàng Tung Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 936 01699 Xã Trương Vương Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 937 01702 Xã Quang Trung Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 938 01708 Xã Bạch Đằng Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 939 01711 Xã Bình Dương Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 940 01714 Xã Lê Chung Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 941 01717 Xã Hà Trì Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 942 01723 Xã Hồng Nam Xã 051 Huyện Hòa An 04 Tỉnh Cao Bằng 943 01726 Thị trấn Nguyên Bình Thị trấn 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 944 01729 Thị trấn Tĩnh Túc Thị trấn 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 945 01732 Xã Yên Lạc Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 946 01735 Xã Triệu Nguyên Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 947 01738 Xã Ca Thành Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng

948 01741 Xã Thái Học Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 949 01744 Xã Vũ Nông Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 950 01747 Xã Minh Tâm Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 951 01750 Xã Thể Dục Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 952 01753 Xã Bắc Hợp Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 953 01756 Xã Mai Long Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 954 01759 Xã Lang Môn Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 955 01762 Xã Minh Thanh Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 956 01765 Xã Hoa Thám Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 957 01768 Xã Phan Thanh Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 958 01771 Xã Quang Thành Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 959 01774 Xã Tam Kim Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 960 01777 Xã Thành Công Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 961 01780 Xã Thịnh Vượng Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 962 01783 Xã Hưng Đạo Xã 052 Huyện Nguyên Bình 04 Tỉnh Cao Bằng 963 01786 Thị trấn Đông Khê Thị trấn 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 964 01789 Xã Canh Tân Xã 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 965 01792 Xã Kim Đồng Xã 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 966 01795 Xã Minh Khai Xã 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 967 01798 Xã Thị Ngân Xã 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 968 01801 Xã Đức Thông Xã 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 969 01804 Xã Thái Cường Xã 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 970 01807 Xã Vân Trình Xã 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 971 01810 Xã Thụy Hùng Xã 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 972 01813 Xã Quang Trọng Xã 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 973 01816 Xã Trọng Con Xã 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 974 01819 Xã Lê Lai Xã 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 975 01822 Xã Đức Long Xã 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 976 01825 Xã Danh Sỹ Xã 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 977 01828 Xã Lê Lợi Xã 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 978 01831 Xã Đức Xuân Xã 053 Huyện Thạch An 04 Tỉnh Cao Bằng 979 01834 Phường Nguyễn Thị Minh Khai Phường 058 TP Bắc Kạn 06 Tỉnh Bắc Kạn 980 01837 Phường Sông Cầu Phường 058 TP Bắc Kạn 06 Tỉnh Bắc Kạn 981 01840 Phường Đức Xuân Phường 058 TP Bắc Kạn 06 Tỉnh Bắc Kạn 982 01843 Phường Phùng Chí Kiên Phường 058 TP Bắc Kạn 06 Tỉnh Bắc Kạn 983 01846 Phường Huyền Tụng Phường 058 TP Bắc Kạn 06 Tỉnh Bắc Kạn 984 01849 Xã Dương Quang Xã 058 TP Bắc Kạn 06 Tỉnh Bắc Kạn 985 01852 Xã Nông Thượng Xã 058 TP Bắc Kạn 06 Tỉnh Bắc Kạn 986 01855 Phường Xuất Hóa Phường 058 TP Bắc Kạn 06 Tỉnh Bắc Kạn 987 01858 Xã bằng phẳng Thành Xã 060 Huyện Pác Nặm 06 Tỉnh Bắc Kạn 988 01861 Xã Nhạn Môn Xã 060 Huyện Pác Nặm 06 Tỉnh Bắc Kạn 989 01864 Xã Bộc Ba Xã 060 Huyện Pác Nặm 06 Tỉnh Bắc Kạn 990 01867 Xã Công bằng phẳng Xã 060 Huyện Pác Nặm 06 Tỉnh Bắc Kạn 991 01870 Xã Giáo Hiệu Xã 060 Huyện Pác Nặm 06 Tỉnh Bắc Kạn 992 01873 Xã Xuân La Xã 060 Huyện Pác Nặm 06 Tỉnh Bắc Kạn 993 01876 Xã An Thắng Xã 060 Huyện Pác Nặm 06 Tỉnh Bắc Kạn 994 01879 Xã Cổ Linh Xã 060 Huyện Pác Nặm 06 Tỉnh Bắc Kạn 995 01882 Xã Nghiên Loan Xã 060 Huyện Pác Nặm 06 Tỉnh Bắc Kạn 996 01885 Xã Cao Tân Xã 060 Huyện Pác Nặm 06 Tỉnh Bắc Kạn 997 01888 Thị trấn Chợ Rã Thị trấn 061 Huyện Ba Bể 06 Tỉnh Bắc Kạn